--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ barrage fire chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
darkening
:
tối lại, tối sầm lại vì ánh sáng mặt trời tàn hay do mây che phủthe darkening skybầu trời tối sầm lại
+
neckwear
:
cổ cồn ca vát (nói chung)
+
kittle
:
khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
+
life
:
sự sống
+
nosering
:
vòng đeo ở mũi (bò...)